kizaru – Fake ID Nga Lời Bài Hát & Việt nam Dịch

Video Clip

Lời Bài Hát

​souljasavage, go get it
– ​souljasavage, đi lấy đi
Jefe, you’re about to fucking show them
– Jefe, anh sắp làm tình với họ
По, по, по, по-по-по
– Po, po, po, po-po-po

Это похоже на LA: как у них горит
– NÓ trông GIỐNG NHƯ LA: làm thế nào họ đốt cháy
Холодный флоу в моей крови — лидокаин
– Dòng chảy lạnh trong máu của tôi là lidocain
Я купил ТТ, чекни мой aim (Aim)
– TÔI đã mua TT, kiểm tra mục tiêu của tôi (Mục tiêu)
Могу всё объяснить, ну, пойдём поговорим (Давай)
– Tôi có thể giải thích mọi thứ, tốt, chúng ta hãy nói chuyện (Thôi nào)
Чел, садись за стол. Ты, ебать, бандит (Ха-ха-ха-ха)
– Người đàn ông, ngồi xuống bàn. Bạn là một tên cướp chết tiệt (Ha ha ha ha)
Какая часть? Какие у тебя статьи? (По, пау, пау)
– Phần nào? Bạn có những loại bài viết nào? (Po, pau, pau)
Улицы не скажут, где меня найти (Пау, пау, пау)
– Đường phố sẽ không cho bạn biết nơi để tìm tôi (Paw, paw, paw)
Ха, это Russian robbery, у нас фейк ID (Пау, пау, ха-ха-ха)
– Ha, đây là vụ cướp của nga, CHÚNG tôi có ID giả (Pau, pau, ha ha ha)

Новый товар, ставлю им печати (Пау, вуф)
– Sản phẩm mới, tôi đóng dấu chúng (Pau, woof)
Тёмными ночами я катаюсь со switch’ами (Гр-р)
– Vào những đêm tối, tôi đi xe với công tắc (Gr-r)
С острыми мечами, будто англичане
– Với những thanh kiếm sắc bén, giống Như Người Anh
До сих пор при деле, потому что мы молчали (Ага)
– Vẫn còn trong kinh doanh, bởi vì chúng tôi im lặng (Vâng)
Белый don’t play (Wha’?), лучше pay the price (Вуф)
– Trắng không chơi (Wha’?), tốt hơn trả giá (Woof)
Этот парень сломан, он заплатит своей life (Пиф, пиф)
– Anh chàng này bị hỏng, anh ta sẽ trả giá bằng mạng sống của mình (Bang, bang)
Новый bag, новый чек, новый whip и мы слайд (Скуф)
– Túi mới, biên lai mới, roi mới và chúng tôi trượt (Skuf)
Я уже на месте, бэйби, кому нужен кайф? (Эй)
– Tôi đã ở đó, em yêu, ai cần một tiếng vang? (Này)
Сучка, уйди с глаз, damn, не убивай мой вайб (Эй, эй)
– Chó cái, ra khỏi tầm nhìn của tôi, chết tiệt, đừng giết chết sự rung cảm của tôi (Này này)
Карманы глубоки, можешь сделать скуба-дайв (Эй, эй)
– Túi sâu, bạn có thể lặn với bình dưỡng khí (Này này)
Boom biddy bye bye. Белый полон тайн
– Bye bye tạm biệt. Trắng đầy bí mật
Хочет прыгнуть на нас, он, наверное, extra high (Wha’?)
– Anh ấy muốn nhảy vào chúng tôi, có lẽ anh ấy rất cao (Wha’?)
Не люблю пустой базар, я люблю поступки
– Tôi không thích một chợ trống, tôi thích hành động.
Bulletproof шин сказал, малой почисти пуху
– Lốp chống đạn nói, ” làm sạch lông tơ.”
Район призвал меня, вылез со дна — Ктулху (Па, па)
– Khu vực gọi cho tôi, đi ra từ phía dưới – Cthulhu (Pa, pa)
Хотят увидеть улицы — возьму их на прогулку (А)
– Nếu họ muốn nhìn thấy đường phố, tôi sẽ đưa họ đi dạo

Я кидаю ствол под стол, бэйб, I’m OG
– Tôi ném súng dưới bàn, babe, tôi OG
Досипую этот cup, поставлю пулемёт на джип (По)
– Tôi sẽ hoàn thành chiếc cốc này, tôi sẽ đặt một khẩu súng máy trên xe jeep (Po)
Я возьму их на себя, м, доставай ножи (По, па), ха
– Tôi sẽ tự mình lấy chúng, m, lấy dao ra (Po, pa), ha
Нас не видит коп, от госпожи лишь миражи, ха (Let’s go)
– Cảnh sát không thể nhìn thấy chúng tôi, tình nhân chỉ là một ảo ảnh, huh (đi thôi)
Если это knife talk — это для души, ха
– Nếu đây là nói chuyện bằng dao, đó là vì tâm hồn, huh
Money, money, money, money — я всегда так жил (Ха-ха-ха)
– Tiền bạc, tiền bạc, tiền bạc, tiền bạc-tôi luôn sống như thế này (Ha ha ha)
Втыкаю в шею оппа карандаши, ха
– Dán bút chì vào cổ oppa, hả
Ничего не знаю, просто взял и положил, ха (По)
– Tôi không biết gì cả, tôi chỉ lấy nó và đặt nó xuống, huh
Когда твой район любят за хороший трафик (Вуф)
– Khi khu phố của bạn được yêu thích vì giao thông tốt (Woof)
За безопасность или за свободный график
– Để bảo mật hoặc cho một lịch trình miễn phí
Я не— Я не верю сукам, только братикам из мафии
– Tôi không-tôi không tin chó cái, chỉ có anh em mafia.
Эта-Эта-Эта сумка здесь, чтобы я её потратил (Потратил; угу)
– Cái này-Cái này-cái túi này ở đây để tôi chi tiêu (Chi tiêu; uh-huh)
Кто забыл про кодекс, у-упадёт на кафель (По, по-по)
– Ai quên về codex, u-sẽ rơi trên gạch (Po, po-po)
Брат забыл ответить, просто он щас на этапе (Этапе)
– Anh trai tôi quên trả lời, anh ấy chỉ ở sân khấu (Sân Khấu) ngay bây giờ
Ты попала в bando, можем ограбить (Bando)
– Bạn đã vào bando, chúng ta có thể cướp (Bando)
Чё, а где там Марик? Не, он уже не траппит (Хватит)
– Che, Và Marik ở đâu? Không, anh ấy không còn là một trappist nữa (thế là đủ)
Музыка и власть, познакомься, это ICE (ICE)
– Âm nhạc và sức mạnh, gặp BĂNG (BĂNG)
Нет, я не целюсь, просто попадаю в масть (Ага)
– Không, tôi không nhắm, tôi chỉ đánh bộ đồ (Vâng)
Знаю, что им надо, эта сука на snake eyes (What?)
– Tôi biết họ muốn gì, con chó cái đó trên mắt rắn (Cái gì?)
Всё, что я поднял, сразу попадает в пасть (What? What? What?)
– Mọi thứ tôi nhặt được đều đi thẳng vào miệng cô ấy(Cái Gì? Sao? Sao?)

Это похоже на LA: как у них горит (Горит, горит)
– NÓ trông GIỐNG NHƯ LA: làm thế nào họ đang đốt cháy (Đốt cháy, đốt cháy)
Холодный флоу в моей крови — лидокаин
– Dòng chảy lạnh trong máu của tôi là lidocain
Я купил ТТ, чекни мой aim (Aim)
– TÔI đã mua TT, kiểm tra mục tiêu của tôi (Mục tiêu)
Могу всё объяснить, ну, пойдём поговорим
– Tôi có thể giải thích mọi thứ, tốt, chúng ta hãy nói chuyện.
Чел, садись за стол. Ты, ебать, бандит (Бандит, бандит)
– Anh bạn, ngồi xuống bàn. Bạn là một tên cướp chết tiệt (Bandit, bandit)
Какая часть? Какие у тебя статьи?
– Phần nào? Bạn có những loại bài viết nào?
Улицы не скажут, где меня найти
– Đường phố sẽ không cho bạn biết nơi để tìm tôi
Ха, это Russian robbery, у нас фейк ID (По)
– , Ha, đây là vụ cướp của nga, chúng tôi có ID giả (Bởi)

По, по, по, по
– Po, po, po, po
По, по
– Bởi, bởi


kizaru

Yayımlandı

kategorisi

yazarı:

Etiketler: