Video Clip
Lời Bài Hát
This is a hot spot
– Đây là một điểm nóng
Your favorite dish like a hot pot
– Món ăn yêu thích của bạn như lẩu
You taste it once and fall in love
– Bạn nếm nó một lần và yêu
And now you can’t go back
– Và bây giờ bạn không thể quay lại
My girls in the kitchen
– Cô gái của tôi trong nhà bếp
We’re cookin’ it up what you’re craving
– Chúng tôi đang nấu nó lên những gì bạn đang khao khát
I flick my wrist, yeah, I’m saucin’
– Tôi vuốt cổ tay, vâng, tôi là saucin’
And now the world’s gone mad
– Và bây giờ thế giới đã phát điên
You don’t need to think too much
– Bạn không cần phải suy nghĩ quá nhiều
Oh, just savor all the flavor dancing on your tongue (Yeah, yeah, yeah)
– Oh, chỉ cần thưởng thức tất cả các hương vị nhảy múa trên lưỡi của bạn (Yeah, yeah, yeah)
Now my name is melting in your mouth
– Bây giờ tên tôi đang tan chảy trong miệng bạn
Guilty pleasure never killed nobody, try me out
– Niềm vui tội lỗi không bao giờ giết chết ai, hãy thử tôi ra
(Woo) I serve looks like spaghetti
– (Woo) tôi phục vụ trông giống như mì spaghetti
I serve looks like bon appétit
– Tôi phục vụ trông giống như bon appétit
All my girls hot and ready
– Tất cả các cô gái của tôi nóng và sẵn sàng
Eat it up, eat it, eat it up
– Ăn nó lên, ăn nó, ăn nó lên
(Woo) I serve looks like spaghetti
– (Woo) tôi phục vụ trông giống như mì spaghetti
Bad dish in between your teeth
– Món ăn xấu ở giữa răng của bạn
All my girls hot and ready
– Tất cả các cô gái của tôi nóng và sẵn sàng
Eat it up, eat it, eat it up
– Ăn nó lên, ăn nó, ăn nó lên
Eat it up, eat it, eat it (Eugh)
– Ăn nó lên, ăn nó, ăn nó (Eugh)
Eat it up, eat it up
– Ăn nó lên, ăn nó lên
Eat it up, eat it, eat it
– Ăn nó lên, ăn nó, ăn nó
Eat it up, eat it, eat it up
– Ăn nó lên, ăn nó, ăn nó lên
Yeah, this is the sweet spot
– Vâng, đây là điểm ngọt ngào
Heat up the scene, it’s that big shot
– Làm nóng cảnh, đó là cảnh quay lớn
Chef’s choice, 널 위한 킥이야
– Lựa chọn của đầu bếp ,이이,
You lost in the sauce, no turnin’ back
– Bạn bị mất trong nước sốt, không turnin’ trở lại
더 취할 거야 밤새, 기울여 절로
– 더 취할 거야 밤새, 기울여 절로
난 빈 잔은 받고, 이젠 핀잔은 걸러
– 난 빈 잔은 받고, 이젠 핀잔은 걸러
좋은 게 좋은 거지, 좋다는 게, 왜 뭐?
– 좋은 게 좋은 거지, 좋다는 게, 왜 뭐?
느껴봐 어서, 꺾지 말고, 벌컥
– 느껴봐 어서, 꺾지 말고, 벌컥
Snap it up like a Getty
– Chụp nó lên như Một Getty
내 김치 포즈는 여전히 priceless
– 내 김치 포즈는 여전히 vô giá
Whatever I’m cookin’, 스타같이
– Bất cứ điều gì tôi đang nấu ăn,
어떤 코스든 원하면 말아주는 쉐키
– 어떤 코스든 원하면 말아주는 쉐키
내가 네 취향 드라마 주인공이고
– 내가 네 취향 드라마 주인공이고
또 숨듣명이고, 고칼로리 Hershey 초코
– 또 숨듣명이고, 고칼로리 Hershey 초코
모든 줏대를 홀리는 타로, 넌 음미해 나로
– 모든 줏대를 홀리는 타로, 넌 음미해 나로
자 이제 까에서 빠로, brr
– 이 이 이, brr
Yeah, this is a hot spot
– Vâng, đây là một điểm nóng
Don’t give a fuck ’bout what you want
– Đừng cho một fuck ‘ bout những gì bạn muốn
The minute that I hit your taste buds
– Phút mà tôi đánh vị giác của bạn
I’m getting all three stars
– Tôi đang nhận được cả ba ngôi sao
You act like you hate it
– Bạn hành động như bạn ghét nó
So why did you cheat on your diet?
– Vậy tại sao bạn lại lừa dối chế độ ăn kiêng của mình?
You sneak a bite when I can’t see
– Bạn lẻn một vết cắn khi tôi không thể nhìn thấy
You better stop lying
– Tốt hơn hết bạn nên ngừng nói dối
Don’t care what you talk about
– Đừng quan tâm những gì bạn nói về
You keep coming back for seconds when you hear this sound (Yeah, yeah, yeah)
– Bạn tiếp tục quay lại trong vài giây khi bạn nghe thấy âm thanh này (Vâng, vâng, vâng)
Now my name is melting in your mouth (Ooh)
– Bây giờ tên tôi đang tan chảy trong miệng của bạn (Ooh)
Chew it over ’til you know what you can’t live without
– Nhai nó cho đến khi bạn biết những gì bạn không thể sống mà không có
(Woo) I serve looks like spaghetti
– (Woo) tôi phục vụ trông giống như mì spaghetti
I serve looks like bon appétit
– Tôi phục vụ trông giống như bon appétit
All my girls hot and ready
– Tất cả các cô gái của tôi nóng và sẵn sàng
Eat it up, eat it, eat it up
– Ăn nó lên, ăn nó, ăn nó lên
(Woo) I serve looks like spaghetti
– (Woo) tôi phục vụ trông giống như mì spaghetti
Bad dish in between your teeth
– Món ăn xấu ở giữa răng của bạn
All my girls hot and ready
– Tất cả các cô gái của tôi nóng và sẵn sàng
Eat it up, eat it, eat it up
– Ăn nó lên, ăn nó, ăn nó lên
Eat it up, eat it, eat it (Eugh)
– Ăn nó lên, ăn nó, ăn nó (Eugh)
Eat it up, eat it up
– Ăn nó lên, ăn nó lên
Eat it up, eat it, eat it
– Ăn nó lên, ăn nó, ăn nó
Eat it up, eat it, eat it up
– Ăn nó lên, ăn nó, ăn nó lên
Eat it up, eat it, eat it (Eugh)
– Ăn nó lên, ăn nó, ăn nó (Eugh)
Eat it up, eat it up
– Ăn nó lên, ăn nó lên
Eat it up, eat it, eat it
– Ăn nó lên, ăn nó, ăn nó
Eat it up, eat it, eat it up
– Ăn nó lên, ăn nó, ăn nó lên

