Video Clip
Lời Bài Hát
Wär ich ein Möbelstück, dann wär ich eine Lampe aus den Siebzigern
– Nếu tôi là một món đồ nội thất, thì tôi sẽ là một chiếc đèn từ những năm bảy mươi
I glüh gern vor, i geh gern aus, mir hauts die Sicherungen naus
– Tôi thích phát sáng trước đây, tôi thích đi ra ngoài, cầu chì hauts naus với tôi
Wär ich ein Möbelstück, dann wär ich eine Lampe aus den Siebzigern
– Nếu tôi là một món đồ nội thất, thì tôi sẽ là một chiếc đèn từ những năm bảy mươi
I saug die Kernkraftwerke leer, i lauf auf achttausend Ampere
– Tôi hút các nhà máy điện hạt nhân trống rỗng, tôi chạy trên tám nghìn ampe
Wär ich ein Möbelstück, dann wär ich eine Lampe aus den Siebzigern
– Nếu tôi là một món đồ nội thất, thì tôi sẽ là một chiếc đèn từ những năm bảy mươi
I glüh gern vor, i geh gern aus, mir hauts die Sicherungen naus
– Tôi thích phát sáng trước đây, tôi thích đi ra ngoài, cầu chì hauts naus với tôi
Wär ich ein Möbelstück, dann wär ich eine Lampe aus den Siebzigern
– Nếu tôi là một món đồ nội thất, thì tôi sẽ là một chiếc đèn từ những năm bảy mươi
I saug die Kernkraftwerke leer, i lauf auf achttausend Ampere
– Tôi hút các nhà máy điện hạt nhân trống rỗng, tôi chạy trên tám nghìn ampe
I hob an Wackel-Wackel-Wackel-Wackel-Wackel-Wackel-Wackelkontakt
– Tôi đã chọn Trên Wackel-Wackel-Wackel-Wackel-Wackel-Wackelcontact
Wos hod er? (An Wackelkontakt)
– Anh ta hod ở đâu? (Khi tiếp xúc run rẩy)
I hob an Wackel-Wackel-Wackel-Wackel-Wackel-Wackel-Wackelkontakt
– Tôi đã chọn Trên Wackel-Wackel-Wackel-Wackel-Wackel-Wackelcontact
Wos hod er? (An Wackelkontakt)
– Anh ta hod ở đâu? (Khi tiếp xúc run rẩy)
I hob an Wackel-Wackel-Wackel-Wackel-Wackel-Wackel-Wackelkontakt
– Tôi đã chọn Trên Wackel-Wackel-Wackel-Wackel-Wackel-Wackelcontact
Wos hod er? (An Wackelkontakt)
– Anh ta hod ở đâu? (Khi tiếp xúc run rẩy)
I hob an Wackel-Wackel-Wackel-Wackel-Wackel-Wackel-Wackelkontakt
– Tôi đã chọn Trên Wackel-Wackel-Wackel-Wackel-Wackel-Wackelcontact
Wos hod er? (An Wackelkontakt)
– Anh ta hod ở đâu? (Khi tiếp xúc run rẩy)
I bin ned so helle, helle in der Kapelle
– Tôi ned rất sáng, sáng trong nhà nguyện
I bin retro, ausschaun dua i geht so
– Tôi retro, nhìn ra dua tôi đi như thế này
Pietro Lombardi is a Intelligenzbolzn gegen mich
– Pietro Lombardi là một bolzn tình báo chống lại tôi
Aber hin und wieder flackert bei mir oben auch ein Licht
– Nhưng thỉnh thoảng một ánh sáng cũng nhấp nháy trên đỉnh của tôi
Und des is geil so, i steh gern auf da Leitung
– Và điều đó thật tuyệt, tôi thích đứng trên đường dây
Mei Birndl leidet oft amoi an Spannungsüberschreitung
– Mei Birndl thường bị amoi từ điện áp vượt quá
Gleichstrom, Wechselstrom, Highway to Hell
– Dòng điện Một Chiều, Dòng Điện Xoay Chiều, Đường Cao tốc Xuống Địa Ngục
(Hell, hell, da Hellste is er ned!)
– (Sáng, sáng, anh ấy là ned sáng nhất!)
Wär ich ein Möbelstück, dann wär ich eine Lampe aus den Siebzigern
– Nếu tôi là một món đồ nội thất, thì tôi sẽ là một chiếc đèn từ những năm bảy mươi
I glüh gern vor, i geh gern aus, mir hauts die Sicherungen naus
– Tôi thích phát sáng trước đây, tôi thích đi ra ngoài, cầu chì hauts naus với tôi
Wär ich ein Möbelstück, dann wär ich eine Lampe aus den Siebzigern
– Nếu tôi là một món đồ nội thất, thì tôi sẽ là một chiếc đèn từ những năm bảy mươi
I saug die Kernkraftwerke leer, i lauf auf achttausend Ampere
– Tôi hút các nhà máy điện hạt nhân trống rỗng, tôi chạy trên tám nghìn ampe
Wär ich ein Möbelstück, dann wär ich eine Lampe aus den Siebzigern
– Nếu tôi là một món đồ nội thất, thì tôi sẽ là một chiếc đèn từ những năm bảy mươi
I glüh gern vor, i geh gern aus, mir hauts die Sicherungen naus
– Tôi thích phát sáng trước đây, tôi thích đi ra ngoài, cầu chì hauts naus với tôi
Wär ich ein Möbelstück, dann wär ich eine Lampe aus den Siebzigern
– Nếu tôi là một món đồ nội thất, thì tôi sẽ là một chiếc đèn từ những năm bảy mươi
I saug die Kernkraftwerke leer, i lauf auf achttausend Ampere
– Tôi hút các nhà máy điện hạt nhân trống rỗng, tôi chạy trên tám nghìn ampe
I hob an Wackel-Wackel-Wackel-Wackel-Wackel-Wackel-Wackelkontakt
– Tôi đã chọn Trên Wackel-Wackel-Wackel-Wackel-Wackel-Wackelcontact
Wos hod er? (An Wackelkontakt)
– Anh ta hod ở đâu? (Khi tiếp xúc run rẩy)
I hob an Wackel-Wackel-Wackel-Wackel-Wackel-Wackel-Wackelkontakt
– Tôi đã chọn Trên Wackel-Wackel-Wackel-Wackel-Wackel-Wackelcontact
Wos hod er? (An Wackelkontakt)
– Anh ta hod ở đâu? (Khi tiếp xúc run rẩy)
I hob an Wackel-Wackel-Wackel-Wackel-Wackel-Wackel-Wackelkontakt
– Tôi đã chọn Trên Wackel-Wackel-Wackel-Wackel-Wackel-Wackelcontact
Wos hod er? (An Wackelkontakt)
– Anh ta hod ở đâu? (Khi tiếp xúc run rẩy)
I hob an Wackel-Wackel-Wackel-Wackel-Wackel-Wackel-Wackelkontakt
– Tôi đã chọn Trên Wackel-Wackel-Wackel-Wackel-Wackel-Wackelcontact
Wos hod er? (An Wackelkontakt)
– Anh ta hod ở đâu? (Khi tiếp xúc run rẩy)
Und wenn i feiern geh, feier i mit Lampen aus die Sechzger Jahr
– Và khi tôi đi ăn mừng, tôi ăn mừng với đèn từ những năm sáu mươi
Die gliahn no länger vor, die gengan öfter aus
– Gliahn không còn nữa, gengan ra thường xuyên hơn
Da haust die Sicherung ganz sicher naus
– Vì cầu chì chắc chắn đã tắt
Wär ich ein Möbelstück
– Nếu tôi là một món đồ nội thất
