Shallipopi – Oscroh (Pepperline) Tiếng anh Lời Bài Hát & Việt nam Dịch

Video Clip

Lời Bài Hát

Only one Pluto Presido
– Chỉ Có Một Pluto Presido
Yeah
– Vâng
Dem call me Shallipopi
– Dem gọi Tôi Là Shallipopi

The lifestyle cost na you nor know say, na you nor know
– Các chi phí lối sống na bạn cũng không biết nói, na bạn cũng không biết
The lifestyle cost na you nor know say (nagode), na you nor know
– Các chi phí lối sống na bạn cũng không biết nói (nagode), na bạn cũng không biết
Just dey order oscroh, order oscroh, just dey order oscroh
– Chỉ cần dey thứ tự oscroh, thứ tự oscroh, chỉ cần dey thứ tự oscroh
Just dey order oscroh, order oscroh, just dey order oscroh
– Chỉ cần dey thứ tự oscroh, thứ tự oscroh, chỉ cần dey thứ tự oscroh
Pluto boy no love that make me king of OS
– Sao diêm vương cậu bé không có tình yêu mà làm cho tôi vua CỦA HỆ ĐIỀU hành
No bitch boy no love that make me king of OS
– Không có con chó cái không có tình yêu mà làm cho tôi vua CỦA HỆ ĐIỀU hành
Since the day I was born, day I was born I dey order oscroh say
– Kể từ ngày tôi được sinh ra, ngày tôi được sinh ra tôi dey thứ tự oscroh nói
Since the day I was born, day I was born I dey order oscroh
– Kể từ ngày tôi được sinh ra, ngày tôi được sinh ra tôi dey thứ tự oscroh

Let me tie my pepperline-line-line
– Hãy để tôi buộc pepperline-line-line của tôi
Pepperline-line
– Pepperline-dòng
Pepperline-line-line
– Pepperline-dòng-dòng
Pepperline-line
– Pepperline-dòng
Pepperline-line-line
– Pepperline-dòng-dòng
Pepperline-line
– Pepperline-dòng

Let me tie my pepperline-line
– Hãy để tôi buộc dây tiêu của tôi
Pepperline-line-line
– Pepperline-dòng-dòng
Pepperline-line
– Pepperline-dòng
Pepperline-line-line
– Pepperline-dòng-dòng
Pepperline-line
– Pepperline-dòng
Pepperline-line-line
– Pepperline-dòng-dòng
Pepperline-line
– Pepperline-dòng
Let me tie my pepperline-line
– Hãy để tôi buộc dây tiêu của tôi

Suffery match that Mercedes
– Trận đấu đau khổ Mà Mercedes
Put that gear for control Z
– Đặt bánh răng Đó Để Điều Khiển Z
Hmm, ahh cellophane
– Hmm, ahh giấy bóng kính
Try go tear your cellophane
– Hãy thử đi xé giấy bóng kính của bạn
Suffery match that Mercedes
– Trận đấu đau khổ Mà Mercedes
Put that gear for control Z
– Đặt bánh răng Đó Để Điều Khiển Z
Hmm. ahh kerosene
– Hừm. ahh dầu hỏa
You wan go pour my kerosene
– Bạn wan đi đổ dầu hỏa của tôi

You know I’m a gang
– Bạn biết tôi là một băng đảng
You know I’m a gangster
– Bạn biết tôi là một tay xã hội đen
Enemies fast, sha-shalli faster
– Kẻ thù nhanh, sha-shalli nhanh hơn
Any man that mend me is a bastard
– Bất kỳ người đàn ông nào hàn gắn tôi đều là một tên khốn
Try dey stay lowkey no cast am
– Hãy thử dey ở lại lowkey không có diễn viên am
No dey cast, no dey cast am
– Không dey cast, không dey cast am
It’s half pass, it’s half pass one
– Đó là một nửa vượt qua, đó là một nửa vượt qua một
Men on guard, men dey guarder
– Đàn ông canh gác, đàn ông dey guarder
Blowing ganj (clear road), blowing ganja
– Thổi ganj (đường rõ ràng), thổi ganja

They say me na philosopher
– Họ nói tôi na triết gia
I dey study philosophy say
– Tôi dey nghiên cứu triết học nói
Too hot you can’t handle me
– Quá nóng bạn không thể xử lý tôi
Full squad under canopy
– Đội hình đầy đủ dưới tán cây
What cannot be say cannot be
– Những gì không thể nói không thể là
So no go commity felony
– Vì vậy, không đi trọng tội cộng đồng
Plutomanias all of them know me
– Plutomanias tất cả đều biết tôi
Wahala say
– Wahala nói

The lifestyle cost na you nor know say, na you nor know
– Các chi phí lối sống na bạn cũng không biết nói, na bạn cũng không biết
The lifestyle cost na you nor know say (nagode), na you nor know
– Các chi phí lối sống na bạn cũng không biết nói (nagode), na bạn cũng không biết
Just dey order oscroh, order oscroh, just dey order oscroh
– Chỉ cần dey thứ tự oscroh, thứ tự oscroh, chỉ cần dey thứ tự oscroh
Just dey order oscroh, order oscroh, just dey order oscroh
– Chỉ cần dey thứ tự oscroh, thứ tự oscroh, chỉ cần dey thứ tự oscroh
Pluto boy no love that make me king of OS
– Sao diêm vương cậu bé không có tình yêu mà làm cho tôi vua CỦA HỆ ĐIỀU hành
No bitch boy no love that make me king of OS
– Không có con chó cái không có tình yêu mà làm cho tôi vua CỦA HỆ ĐIỀU hành
Since the day I was born, day I was born I dey order oscroh say
– Kể từ ngày tôi được sinh ra, ngày tôi được sinh ra tôi dey thứ tự oscroh nói
Since the day I was born, day I was born I dey order oscroh
– Kể từ ngày tôi được sinh ra, ngày tôi được sinh ra tôi dey thứ tự oscroh

(Pepperline-line-line)
– (Pepperline-dòng-dòng)
(Pepperline-line-line)
– (Pepperline-dòng-dòng)
(Pepperline-line)
– (Dòng tiêu)
(Let me tie my pepperline-line)
– (Hãy để tôi buộc dây tiêu của tôi)


Shallipopi

Yayımlandı

kategorisi

yazarı:

Etiketler: