Video Clip
Lời Bài Hát
(What the—)
– (Những gì—)
I was born to take off (Hoo)
– Tôi sinh ra để cất cánh (Hoo)
You know my life is tied up (Hoo)
– Bạn biết cuộc sống của tôi bị trói (Hoo)
더 길게 뻗어갈 곡선
– Đường cong để kéo dài lâu hơn
부딪혀 얻어낸 beautiful pain, yeah
– Đập và có đau đẹp, vâng
와서 대신 들어보면 일초 만에 쿵
– Nếu bạn đến và lắng nghe thay vào đó, thump trong một giây
어깨에 들린 짐 덩이와 자부심의 무게
– Gánh nặng trên vai và trọng lượng của lòng tự trọng
이런 모습에 거부감이 느껴진다면, hmm
– Nếu bạn cảm thấy miễn cưỡng trông như thế này, hmm
어떤 이의 노력에 그런 감정이라면 문제
– Nếu có một cảm xúc như vậy trong nỗ lực của bất kỳ người nào, vấn đề là
Put the embers out like a firetruck
– Đặt than hồng ra như một chiếc xe cứu hỏa
Ashes tasting like sweet fudge
– Ashes nếm như ngọt fudge
Censor out the fire ’cause we don’t give a
– Kiểm duyệt ra lửa ‘ vì chúng tôi không cung cấp cho một
All we do is have fun (Have fun)
– Tất cả những gì chúng tôi làm là vui chơi (Vui chơi)
Doesn’t matter what they say, I’m driven
– Không quan trọng họ nói gì, tôi bị thúc đẩy
Filter out their ways and listen
– Lọc ra cách của họ và lắng nghe
Music to my ears, your silence
– Âm nhạc đến tai tôi, sự im lặng của bạn
I can’t hear you
– Tôi không thể nghe thấy bạn
Fail (삐처리), frail (삐처리)
– Thất bại (điều trị hố), yếu đuối (điều trị hố)
Lazy (삐처리), hazy (삐처리)
– Lười biếng, mơ hồ
Rumors (삐처리), boomers (삐처리)
– Tin đồn( rỗ), boomers (rỗ)
Yada, yada, noise cancellation
– Yada, yada, khử tiếng ồn
Fail (삐처리), bail (삐처리)
– Thất bại (chảy máu), tại ngoại (chảy máu)
Shut up (삐처리; what the—)
– Im đi (cái gì—)
Crisis (삐처리), hardship (삐처리)
– Khủng hoảng (rỗ), khó khăn (rỗ)
Yada, yada, noise cancellation
– Yada, yada, khử tiếng ồn
성급히 만들어낸 가짜 prize 커리어에서 삐처리
– Sự nghiệp giải thưởng giả mạo
My passion, my action 성공에 featuring
– với niềm đam mê của tôi, thành công hành động của tôi
성취감은 커져 crescendo 일어나 기적이
– Cảm giác thành tựu phát triển crescendo thức dậy phép lạ
포기와는 불협화음 pitch (Mm, mm, mm) 실없지
– Không có sân bất hòa (Mm, mm, mm) với sự bỏ rơi.
피치 못할 사정이란 핑계 지침
– Sân không thể xuất tinh Hướng Dẫn Lý do
자기 합리화 잠이나 자라고 해 취침
– Tự hợp Lý Hóa Giấc Ngủ hoặc giấc ngủ
불어오는 늦바람을 요리조리 피해 다녀
– Tránh gió thổi muộn.
주어지는 기회라면 모조리 다 pitch
– Nếu bạn được trao cơ hội, tất cả các bạn đều cao độ
Don’t care, 잡소리 다 신경 쓰면, there’s no way
– Đừng quan tâm, nếu bạn quan tâm đến tất cả tiếng ồn, không có cách nào
삿대질과 평가질 thank you, 더 욕해
– Người đánh cược và xếp hạng cảm ơn bạn, chửi thề nhiều hơn
내 수명은 늘어나 이게 내 숙명이라고
– Cuộc sống của tôi đang phát triển, và đây là số phận của tôi.
받아들인 지는 이미 오래
– Chấp nhận mất đã lâu
Put the embers out like a firetruck
– Đặt than hồng ra như một chiếc xe cứu hỏa
Ashes tasting like sweet fudge
– Ashes nếm như ngọt fudge
Censor out the fire ’cause we don’t give a
– Kiểm duyệt ra lửa ‘ vì chúng tôi không cung cấp cho một
All we do is have fun (Have fun)
– Tất cả những gì chúng tôi làm là vui chơi (Vui chơi)
Doesn’t matter what they say, I’m driven
– Không quan trọng họ nói gì, tôi bị thúc đẩy
Filter out their ways and listen
– Lọc ra cách của họ và lắng nghe
Music to my ears, your silence
– Âm nhạc đến tai tôi, sự im lặng của bạn
I can’t hear you
– Tôi không thể nghe thấy bạn
누군가 남긴 것들 잔반 처리
– Xử lý những thứ còn lại ai đó đã bỏ lại phía sau
그딴 거 필요 없어 너나 많이 (너나 많이)
– Tôi không cần nhiều như vậy. Bạn hoặc rất nhiều (bạn hoặc rất nhiều)
어쩌고 저쩌고는 진저리 (Mm) 나지
– Blah, blah, blah, blah, blah, blah, blah, blah, blah.
그리 많은 말은 전부 삐처리
– Không quá nhiều từ.
왈가왈부 다 block, 묵음 come show your face, man
– Walga Walbu da khối, im lặng đến hiển thị khuôn mặt của bạn, người đàn ông
탄탄하게 쌓던 top from the basement
– trên cùng từ tầng hầm
I’ll find you and kill you like the movie Taken
– Tôi sẽ tìm thấy bạn và giết bạn như bộ phim Được Chụp
Tell ’em
– Nói đi
Fail (삐처리), frail (삐처리)
– Thất bại (điều trị hố), yếu đuối (điều trị hố)
Lazy (삐처리), hazy (삐처리)
– Lười biếng, mơ hồ
Rumors (삐처리), boomers (삐처리)
– Tin đồn( rỗ), boomers (rỗ)
Yada, yada, noise cancellation
– Yada, yada, khử tiếng ồn
Fail (삐처리), bail (삐처리)
– Thất bại (chảy máu), tại ngoại (chảy máu)
Shut up (삐처리; what the—)
– Im đi (cái gì—)
Crisis (삐처리), hardship (삐처리)
– Khủng hoảng (rỗ), khó khăn (rỗ)
Yada, yada, noise—
– Yada, yada, tiếng ồn—
