Etiket: Tiếng anh
-
$uicideboy$ – COUNT YOUR BLESSINGS Tiếng anh Lời Bài Hát & Việt nam Dịch
Video Clip Lời Bài Hát Lord, have mercy – Lạy chúa, xin thương xót (Killa, killa, killa, killa) – (Killa, killa, killa, killa) Leave your body rottin’, lock your soul up in the black abyss (You did good, Slick) – Rời khỏi cơ thể của bạn rottin’, khóa linh hồn của bạn trong vực thẳm…
-
Metro Boomin – I Go Tiếng anh Lời Bài Hát & Việt nam Dịch
Video Clip Lời Bài Hát You know, uhh, I go, uhh, you know what I’m sayin’ – Bạn biết đấy, uhh, tôi đi, uhh, bạn biết những gì tôi đang nói’ I go like uh, sauce – Tôi đi như uh, nước sốt I go drip – Tôi đi nhỏ giọt I go Metro Boomin…
-
Yeat – PUT IT ONG Tiếng anh Lời Bài Hát & Việt nam Dịch
Video Clip Lời Bài Hát Put that shit on God – Hãy đặt điều đó vào Chúa Put that shit on God – Hãy đặt điều đó vào Chúa Would you put it on God? – Bạn sẽ đặt Nó Trên Thiên chúa? Would you stay ’til tomorrow? – Bạn sẽ ở lại cho đến…
-
KennyTheLyr1c1st – Asgore Runs Over Dess Tiếng anh Lời Bài Hát & Việt nam Dịch
Video Clip Lời Bài Hát Driving in my truck right after a beer – Lái xe trong xe tải của tôi ngay sau khi uống bia Hey, that bump is shaped like a deer – Hey, vết sưng đó có hình dạng giống như một con nai DUI? – DUI? How about you die? –…
-
Metro Boomin – Loose Screws Tiếng anh Lời Bài Hát & Việt nam Dịch
Video Clip Lời Bài Hát (Uh) – (Uh) She look [?] good, yeah, she fine – Cô ấy nhìn [?] tốt, vâng, cô ấy ổn But she badder Damn baby, mad all the time – Nhưng cô badder chết tiệt em bé, điên tất cả các thời gian Goddamn, sometimes she make me smile –…
-
Freya Skye – Dream Come True Tiếng anh Lời Bài Hát & Việt nam Dịch
Video Clip Lời Bài Hát Now, this might sound kinda crazy – Bây giờ, điều này nghe có vẻ hơi điên rồ But I recognize your smile – Nhưng tôi nhận ra nụ cười của bạn Well, we must both be insane – Vâng, cả hai chúng ta phải điên Because I swear I’ve known…
-
Black Sabbath – Changes Tiếng anh Lời Bài Hát & Việt nam Dịch
Video Clip Lời Bài Hát I feel unhappy, I feel so sad – Tôi cảm thấy không vui, tôi cảm thấy rất buồn I’ve lost the best friend that I ever had – Tôi đã mất đi người bạn tốt nhất mà tôi từng có She was my woman, I loved her so – Cô…
-
Hayley Williams – kill me Tiếng anh Lời Bài Hát & Việt nam Dịch
Video Clip Lời Bài Hát Eldest daughters never miss their chances – Con gái lớn không bao giờ bỏ lỡ cơ hội của họ To learn the hardest lessons again and again – Để học đi học lại những bài học khó nhất Carrying my mother’s mother’s torment – Mang theo sự dằn vặt của…
-
Hayley Williams – Ego Death at a Bachelorette Party Tiếng anh Lời Bài Hát & Việt nam Dịch
Video Clip Lời Bài Hát I’ll be the biggest star at this racist country singer’s bar – Tôi sẽ là ngôi sao lớn nhất tại quán bar của ca sĩ đồng quê phân biệt chủng tộc này No use shootin’ for the moon, no use chasing waterfalls – Không sử dụng shootin ‘ cho mặt…