Kategoriler
Vietnamesisch

Am Häufigsten Verwendete Vietnamesische Wörter und Sätze

Bạn tên gì?= Wie heißt du?

Bạn làm nghề gì?= Was tun Sie?

Tôi là một nhân viên kế toán.= Ich bin Buchhalter.

Rất hân hạnh được biết bạn.= Schön, dich kennenzulernen.

Bạn đến từ đâu?=Von wo aus bist du?

Bạn bao nhiêu tuổi?=In welchem Alter bist du?

Tôi 21 tuổi.=Ich bin 21 Jahre alt.

Cảm ơn nhiều.=Ich danke Ihnen sehr.

Không có chi.=Entschuldigen.

Đừng lo lắng!=Keine Sorge!

Tôi có thể hiểu bạn.=Ich kann dich verstehen.

Cái này bao nhiêu?=Was ist das?

Nó là 10 Lia Thổ Nhĩ Kỳ.=Der Preis beträgt 10 Pfund.

Bao nhiêu để bạn có nó?=Wie viele haben Sie in der hand?

giá của bạn là ít tốn kém.=Ihre Preise sind ein bisschen teuer.

Tôi không thích nó.=Ich mochte ihn nicht.

Đây là quá đẹp.=Das ist sehr nett.

làm bạn có những gì tương tự?=Was ist ähnlich?

Bạn có size M?=Gibt es eine Größe M?

Tôi muốn mua 1 miếng=Ich möchte 2 Stück kaufen.

Là nó cho tiền thuê nhà?=Mieten?

Bạn có thể làm giảm giá?=Können Sie einen Rabatt machen?

Bạn có thể cho tôi hóa đơn của mình?=Kannst du mir die Rechnung geben?

Hãy giúp tôi!=Lütfen yardım edin!

Bạn có thể giúp tôi được không?=Kannst du mir helfen?

Ai đó có thể giúp tôi?=Kann mir jemand helfen?

Làm thế nào tôi có thể giúp bạn?=Wie kann ich dir helfen?

giúp đỡ những gì bạn cần?=Wozu brauchst du Hilfe?

Ai có thể giúp đỡ?=Wer kann helfen?

Tôi có thể giúp bạn.=Ich kann dir helfen..

Bạn cần giúp đỡ?=Brauchen Sie Hilfe?

Tôi cần giúp đỡ.=Ich brauche Hilfe.

Có một trường hợp khẩn cấp=Es gibt einen Notfall.

Tôi thấy không khỏe.=Ich habe mich nicht gut gefühlt.

Tôi bị mất túi xách của tôi.=Ich verlor meine Brieftasche.

Bir yanıt yazın